今日からベトナム語~トイレ編~
今日からベトナム語です。
今回はトイレの中にあるベトナム語を紹介していきたいと思います。
まずこちらの写真をご覧ください。
某所トイレで見つけて今回の記事を思いつきました。
単語紹介していきます。
xin vui lòng.
お願い
không bỏ giấy rác vào bồn cầu.
bỏ 捨てる
giấy 紙
rác ゴミ
vào 入る
bồn cầu 便器
便器に紙、ごみを捨てないで
không đặt chân lên bồn cầu.
đặt 置く、載せる
chân 足
lên あげる
便器に足をのせないで
không hút thuốc trong nhà vệ sinh.
hút thuốc 煙草を吸う
trong ~中
nhà vệ sinh トイレ、お手洗い
煙草を吸わないで
xả nước sau khi sử dụng.
xả nước 水を流す
sau khi ~の後
sử dụng 使用
使用後は水を流してください。
xin cảm ơn.
ありがとうございます。
以上、トイレでよく見かけるベトナム語でした。