今日からベトナム語

ベトナム語それは今日からベトナム語

今日からベトナム語~トイレ編~

f:id:kyokara_vietnamgo:20220209164432j:plain

今日からベトナム語です。

今回はトイレの中にあるベトナム語を紹介していきたいと思います。

まずこちらの写真をご覧ください。

f:id:kyokara_vietnamgo:20220405161534j:plain

 

某所トイレで見つけて今回の記事を思いつきました。

単語紹介していきます。

 

xin vui lòng.

お願い

 

không bỏ giấy rác vào bồn cầu.

bỏ  捨てる

giấy  紙

rác ゴミ

vào 入る

bồn cầu 便器

 

便器に紙、ごみを捨てないで

 

không đặt chân lên bồn cầu.

đặt  置く、載せる

chân  足

lên あげる

 

便器に足をのせないで

 

không hút thuốc trong nhà vệ sinh.

hút thuốc 煙草を吸う

trong  ~中

nhà vệ sinh トイレ、お手洗い

 

煙草を吸わないで

 

xả nước sau khi sử dụng.

xả nước 水を流す

sau khi ~の後

sử dụng 使用

 

使用後は水を流してください。

 

xin cảm ơn.

ありがとうございます。

 

以上、トイレでよく見かけるベトナム語でした。